--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi tạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi tạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi tạc
+
Engrave deeply on one's memory
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
ghi tạc
:
Engrave deeply on one's memory
+
undeposed
:
không bị phế, không bị truất (vua)
+
quá lứa lỡ thì
:
như quá lứa
+
gừng
:
(bot) gingercủ gừng
+
nhiều chuyện
:
như lắm chuyện